Bước tới nội dung

покорение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

покорение gt

  1. (Sự) Chinh phục (тж. перен. ).
    покорение космоса — [sự, công cuộc] chinh phục vũ trụ

Tham khảo

[sửa]