покорение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покорение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokorénije |
khoa học | pokorenie |
Anh | pokoreniye |
Đức | pokorenije |
Việt | pocoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]покорение gt
- (Sự) Chinh phục (тж. перен. ).
- покорение космоса — [sự, công cuộc] chinh phục vũ trụ
Tham khảo
[sửa]- "покорение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)