Bước tới nội dung

покрой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

покрой

  1. Kiểu, kiểu cắt, kiểu may, cách may.
    все на один покрой — mọi người đều giống nhau

Tham khảo

[sửa]