покурить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokurít' |
khoa học | pokurit' |
Anh | pokurit |
Đức | pokurit |
Việt | pocurit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]покурить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "покурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)