Bước tới nội dung

полдела

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

полдела gt

  1. наскл. обыкн. в энач. сказ. (thông tục) — nửa công việc, một nửa
    это ещё полдела! — cái đó (như thế) thì mới được một nửa thôi!

Tham khảo[sửa]