полдневный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полдневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poldnévnyj |
khoa học | poldnevnyj |
Anh | poldnevny |
Đức | poldnewny |
Việt | polđnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полдневный
Tham khảo[sửa]
- "полдневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)