полеводство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полеводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polevódstvo |
khoa học | polevodstvo |
Anh | polevodstvo |
Đức | polewodstwo |
Việt | polevođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полеводство gt
- (Ngành, nghề) Trồng trọt, canh tác.
Tham khảo
[sửa]- "полеводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)