Bước tới nội dung

trồng trọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ ʨɔ̰ʔt˨˩tʂəwŋ˧˧ tʂɔ̰k˨˨tʂəwŋ˨˩ tʂɔk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəwŋ˧˧ tʂɔt˨˨tʂəwŋ˧˧ tʂɔ̰t˨˨

Động từ

[sửa]

trồng trọt

  1. Trồng cây nói chung.
    Kỹ thuật trồng trọt.
    Trồng trọt hiệu quả cho năng suất cao.

Tham khảo

[sửa]