Bước tới nội dung

полевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полевой

  1. (Thuộc về) Cánh đồng, đồng ruộng; (произрастающий в поле) [ở, mọc] ngoài đồng.
    полевые цветы — hoa đồng, hoa đồng cỏ nội
  2. (связанный с работами в поле) [thuộc về] đồng áng.
    полевые работы — công việc đồng áng
    полевой стан — trại tạm trú của đội làm đồng
  3. (воен.) Dã chiến, dã ngoại.
    полевой госпиталь — viện quân y dã chiến
    полевая почта — bưu điện dã chiến
    полевая артиллерия — pháo [binh] dã chiến, dã pháo
    полевой шпат мин. — đá bồ tát, fenspat, phenspa
    полевая сумка — [cái] xà-cột, xắc-cốt

Tham khảo

[sửa]