Bước tới nội dung

поливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

поливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: полить) ‚(В)

  1. Tưới, rưới, tưới nước.
  2. .
    поливать грязью кого-л. — bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai

Tham khảo

[sửa]