Bước tới nội dung

tưới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəj˧˥tɨə̰j˩˧tɨəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəj˩˩tɨə̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tưới

  1. Đổ nước, phun nước ra cho ướt đều.
    Tưới cây.
    Tưới đường.

Tham khảo

[sửa]