Bước tới nội dung

полигамия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полигамия gc (этн.)

  1. (Chế độ, tục) Đa hôn, nhiều vợ nhiều chồng, đa thê, nhiều vợ.

Tham khảo

[sửa]