Bước tới nội dung

полигон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полигон (воен.)

  1. Thao trường, bãi tập, (стрельбище) trường bắn.
    артиллерийский полигон — trường bắn pháo [binh]
    ракетный полигон — bãi phóng tên lửa
    испытательный полигон — bãi thử nghiệm, thao trường thí nghiệm

Tham khảo

[sửa]