полигон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полигон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poligón |
khoa học | poligon |
Anh | poligon |
Đức | poligon |
Việt | poligon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полигон gđ (воен.)
- Thao trường, bãi tập, (стрельбище) trường bắn.
- артиллерийский полигон — trường bắn pháo [binh]
- ракетный полигон — bãi phóng tên lửa
- испытательный полигон — bãi thử nghiệm, thao trường thí nghiệm
Tham khảo
[sửa]- "полигон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)