Bước tới nội dung

полиграфический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полиграфический

  1. (Thuộc về) Ấn loát, in.
    полиграфическая промышленность — công nghiệp ấn loát
    полиграфический комбинат — nhà máy in

Tham khảo

[sửa]