поликлиника
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поликлиника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poliklínika |
khoa học | poliklinika |
Anh | poliklinika |
Đức | poliklinika |
Việt | policlinica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поликлиника gc
- Phòng khám bệnh đa khoa.
Tham khảo[sửa]
- "поликлиника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)