полисемия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полисемия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polisemíja |
khoa học | polisemija |
Anh | polisemiya |
Đức | polisemija |
Việt | polixemiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полисемия gc (лингв.)
- (Hiện tượng) Nhiều nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "полисемия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)