полифония
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полифония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polifoníja |
khoa học | polifonija |
Anh | polifoniya |
Đức | polifonija |
Việt | poliphoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полифония gc (муэ.)
Tham khảo[sửa]
- "полифония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)