полихромия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полихромия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polihrómija |
khoa học | polixromija |
Anh | polikhromiya |
Đức | polichromija |
Việt | polikhromiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полихромия gc (иск.)
Tham khảo[sửa]
- "полихромия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)