полицмейстер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полицмейстер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | policméjster |
khoa học | policmejster |
Anh | politsmeyster |
Đức | polizmeister |
Việt | politxmeixter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полицмейстер gđ (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "полицмейстер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)