полноводный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полноводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnovódnyj |
khoa học | polnovodnyj |
Anh | polnovodny |
Đức | polnowodny |
Việt | polnovođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полноводный
Tham khảo[sửa]
- "полноводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)