полноправный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полноправный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnoprávnyj |
khoa học | polnopravnyj |
Anh | polnopravny |
Đức | polnoprawny |
Việt | polnopravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]полноправный
- (Có) Đủ quyền, đủ mọi quyền, đủ quyền hạn.
- полноправный член семьи — [một] thành viên có đủ quyền trong gia đình
Tham khảo
[sửa]- "полноправный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)