положительно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của положительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | položítel'no |
khoa học | položitel'no |
Anh | polozhitelno |
Đức | poloschitelno |
Việt | pologiitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
положительно
- (утвердительно) [một cách] khẳng định, đồng ý, tán thành.
- ответить положительно — trả lời đồng ý
- в знач. частицы — (совершенно) hoàn toàn, tuyệt nhiên
- он положительно ничего не понимает — nó hoàn toàn (tuyệt nhiên) không hiểu gì hết
Tham khảo[sửa]
- "положительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)