поломка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поломка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polómka |
khoa học | polomka |
Anh | polomka |
Đức | polomka |
Việt | polomca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поломка gc
Tham khảo[sửa]
- "поломка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)