полтора
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полтора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poltorá |
khoa học | poltora |
Anh | poltora |
Đức | poltora |
Việt | poltora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]полтора
- Một rưỡi.
- полтора года — một năm rưỡi
- в полтора раза дальше — xa gấp rưỡi
- .
- ни два ни полтора — không được vào việc gì cả
Tham khảo
[sửa]- "полтора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)