полтораста
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полтораста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poltorásta |
khoa học | poltorasta |
Anh | poltorasta |
Đức | poltorasta |
Việt | poltoraxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]полтораста
Tham khảo
[sửa]- "полтораста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)