Bước tới nội dung

полуденный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полуденный

  1. (Thuộc vể) Buổi trưa, ban trưa, trưa.
    полуденный час — ban trưa, buổi trưa
    полуденный зной — trời oi bức ban trưa
    полуденная линия астр. — đường chính ngọ, đường giữa trưa

Tham khảo

[sửa]