полудикий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полудикий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poludíkij |
khoa học | poludikij |
Anh | poludiki |
Đức | poludiki |
Việt | poluđiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полудикий
Tham khảo[sửa]
- "полудикий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)