полуживой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полуживой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poluživój |
khoa học | poluživoj |
Anh | poluzhivoy |
Đức | poluschiwoi |
Việt | polugiivoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]полуживой
- Sống dở chết dở, bán sống bán chết.
- полуживой от голода — sống dở chết dở vì đói
- полуживой от страха — chết khiếp, sợ thất thần, sợ mất mật, sợ hết vía
Tham khảo
[sửa]- "полуживой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)