полузабытый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полузабытый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poluzabýtyj |
khoa học | poluzabytyj |
Anh | poluzabyty |
Đức | polusabyty |
Việt | poludabyty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полузабытый
Tham khảo[sửa]
- "полузабытый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)