Bước tới nội dung

полупроводник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полупроводник (физ.)

  1. Chất bán dẫn [điện].
    на полупроводниках — bằng (dùng) chất bán dẫn

Tham khảo

[sửa]