полуслово

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-1c полуслово gt

  1. Xem полслова
  2. .
    прервать кого-л. на полусловое — ngắt lời ai, cắt lời ai
    остановиться на полусловое — nói giữa chừng thì dừng lại, nói dở dang
    понять кого-л. с полусловоа — hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời

Tham khảo[sửa]