Bước tới nội dung

полуфеодальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полуфеодальный

  1. Nửa phong kiến, bán phong kiến.

Tham khảo

[sửa]