Bước tới nội dung

получас

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

получас

  1. Nửa giờ, nửa tiếng [đồng hồ].
    в течение получаса — trong vòng nửa giờ (nửa tiếng)

Tham khảo

[sửa]