полчище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

полчище gt

  1. Đạo quân lớn.
    обыкн. мн.: полчищеа перен. — bầy, lũ, đàn, vô khối

Tham khảo[sửa]