Bước tới nội dung

полый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

полый

  1. (пустой внутри) rỗng, rỗng ruột, rỗng hoác.
  2. :
    полая вода — nước lũ

Tham khảo

[sửa]