Bước tới nội dung

rỗng hoác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəʔəwŋ˧˥ hwaːk˧˥ʐəwŋ˧˩˨ hwa̰ːk˩˧ɹəwŋ˨˩˦ hwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹə̰wŋ˩˧ hwak˩˩ɹəwŋ˧˩ hwak˩˩ɹə̰wŋ˨˨ hwa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rỗng hoác

  1. Rỗng lắm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]