пользоваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пользоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pól'zovat'sja |
khoa học | pol'zovat'sja |
Anh | polzovatsya |
Đức | polsowatsja |
Việt | poldovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пользоваться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Dùng, sử dụng.
- (использовать) lợi dụng, thừa.
- пользоваться случаем — lợi dụng cơ hội, nhân cơ hội, thừa cơ
- я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность — tôi muốn nhân cơ hội này để tỏ lòng chân thành cảm tạ anh
- (обладать) có, được, hưởng.
- пользоваться авторитетом — có uy tín
- пользоваться свободой — hưởng quyền tự do, được tự do
- пьеса пользуется успехом — vở kịch [được] thành công
Tham khảo
[sửa]- "пользоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)