пользоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

пользоваться Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Dùng, sử dụng.
  2. (использовать) lợi dụng, thừa.
    пользоваться случаем — lợi dụng cơ hội, nhân cơ hội, thừa cơ
    я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность — tôi muốn nhân cơ hội này để tỏ lòng chân thành cảm tạ anh
  3. (обладать) có, được, hưởng.
    пользоваться авторитетом — có uy tín
    пользоваться свободой — hưởng quyền tự do, được tự do
    пьеса пользуется успехом — vở kịch [được] thành công

Tham khảo[sửa]