помедлить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của помедлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomédlit' |
khoa học | pomedlit' |
Anh | pomedlit |
Đức | pomedlit |
Việt | pomeđlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]помедлить Thể chưa hoàn thành
- Làm chậm, trì hoãn, trùng trình, dây dưa.
- помедлить немного — làm chậm (trì hoãn) một tí
- помедлить с ответом — trì hoãn (chậm) trả lời
Tham khảo
[sửa]- "помедлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)