Bước tới nội dung

поминки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поминки số nhiều ((скл. как. ж. 3*a))

  1. (Ngày) Giỗ.

Tham khảo

[sửa]