помои

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

помои số nhiều ((скл. как. м. 6a ))

  1. Nước bẩn, nước rác, nước rửa bát.
  2. .
    обливать помоиями кого — bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai

Tham khảo[sửa]