помолвка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của помолвка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomólvka |
khoa học | pomolvka |
Anh | pomolvka |
Đức | pomolwka |
Việt | pomolvca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]помолвка gc
Tham khảo
[sửa]- "помолвка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)