помолиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помолиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomolít'sja |
khoa học | pomolit'sja |
Anh | pomolitsya |
Đức | pomolitsja |
Việt | pomolitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
помолиться Hoàn thành
- Xem молиться
Tham khảo[sửa]
- "помолиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)