Bước tới nội dung

помять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-14b помять Thể chưa hoàn thành

  1. (измять) làm nhàu, làm nhàu nát, vò nhàu
  2. (траву) giẫm nát, giẫm nhàu
  3. (металлическую посуду) làm méo móp.
    помять платье — làm nhàu áo, làm áo nhàu
  4. (повредить) làm hỏng, làm hư hỏng, làm hại.

Tham khảo

[sửa]