понапрасну
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của понапрасну
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponaprásnu |
khoa học | ponaprasnu |
Anh | ponaprasnu |
Đức | ponaprasnu |
Việt | ponapraxnu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]понапрасну нареч. разг.
Tham khảo
[sửa]- "понапрасну", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)