понедельник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của понедельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponedél'nik |
khoa học | ponedel'nik |
Anh | ponedelnik |
Đức | ponedelnik |
Việt | poneđelnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
понедельник gđ
- (Ngày) Thứ hai.
Tham khảo[sửa]
- "понедельник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ponedelʼnik
Danh từ[sửa]
понедельник
- (Ngày) thứ Hai.