Bước tới nội dung

поодиночке

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

поодиночке нареч. (о людях)

  1. Từng người một; (о животных) từng con một.

Tham khảo

[sửa]