поодиночке
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поодиночке
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poodinóčke |
khoa học | poodinočke |
Anh | poodinochke |
Đức | poodinotschke |
Việt | poođinotrke |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
поодиночке нареч. (о людях)
Tham khảo[sửa]
- "поодиночке", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)