попечительство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của попечительство
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | popečítel'stvo |
| khoa học | popečitel'stvo |
| Anh | popechitelstvo |
| Đức | popetschitelstwo |
| Việt | popetritelxtvo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
попечительство gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “попечительство”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)