поплавок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поплавок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poplavók |
khoa học | poplavok |
Anh | poplavok |
Đức | poplawok |
Việt | poplavoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поплавок gđ
- (Cái) Phao.
Tham khảo[sửa]
- "поплавок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)