Bước tới nội dung

попытать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

попытать Hoàn thành (,(В, Р) разг.)

  1. Thử, làm thử.
  2. .
    попытать счастья — làm cầu may, làm thử may ra thì được

Tham khảo

[sửa]