Bước tới nội dung

порвать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-6bs порвать Thể chưa hoàn thành

  1. Xem порывать
  2. (В) (разорвать) làm rách, .
    порвать платье — làm rách áo, xé áo

Tham khảo

[sửa]