порезать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porézat' |
khoa học | porezat' |
Anh | porezat |
Đức | poresat |
Việt | poredat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]порезать Hoàn thành
- (В) (поранить) làm đứt.
- порезать руку ножом — làm đứt tay, bị dao làm đứt tay
- (В) (thông tục) (зарезать всех, многих) làm thịt, cắt tiết.
- (В, Р) (нарезать в каком-л. количестве) cắt, thái.
- порезать колбасы — thái giò
Tham khảo
[sửa]- "порезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)