Bước tới nội dung

порезать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

порезать Hoàn thành

  1. (В) (поранить) làm đứt.
    порезать руку ножом — làm đứt tay, bị dao làm đứt tay
  2. (В) (thông tục) (зарезать всех, многих) làm thịt, cắt tiết.
  3. (В, Р) (нарезать в каком-л. количестве) cắt, thái.
    порезать колбасы — thái giò

Tham khảo

[sửa]